Có 2 kết quả:

扣式电池 kòu shì diàn chí ㄎㄡˋ ㄕˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ扣式電池 kòu shì diàn chí ㄎㄡˋ ㄕˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) button cell
(2) watch battery

Từ điển Trung-Anh

(1) button cell
(2) watch battery